📚 thể loại: HÀNH ĐỘNG LÀM VIỆC NHÀ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 15 ALL : 28
•
켜다
:
등잔이나 양초 등에 불을 붙이거나 성냥이나 라이터 등으로 불을 일으키다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỐT: Đốt lửa bằng diêm hay bật lửa hoặc châm lửa vào đèn dầu hay nến.
•
세탁
:
더러운 옷 등을 빠는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẶT, SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt áo quần bẩn...
•
집안일
:
청소나 빨래, 요리 등 집 안에서 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC NHÀ: Những công việc trong nhà như quét dọn, giặt giũ, nấu nướng...
•
청소
(淸掃)
:
더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC QUÉT DỌN, VIỆC LAU CHÙI, VIỆC DỌN DẸP: Việc dọn dẹp sạch sẽ thứ bừa bộn và dơ bẩn.
•
고치다
:
고장이 나거나 못 쓰게 된 것을 손질하여 쓸 수 있게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỬA: Sửa chữa cái bị hỏng hoặc không dùng được làm cho có thể dùng được.
•
설거지
:
음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RỬA CHÉN BÁT: Việc rửa chén bát và sắp xếp lại sau khi ăn xong.
•
불
:
물질이 빛과 열을 내며 타는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỬA: Vật chất cháy phát ra ánh sáng và nhiệt.
•
빨다
:
옷 등을 물에 넣고 손으로 주무르거나 세탁기를 이용해 때를 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẶT: Cho quần áo... vào nước rồi chà sát bằng tay hoặc sử dụng máy giặt để loại bỏ vết bẩn.
•
빨래
:
더러운 옷이나 천 등을 물에 빠는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước.
•
걸다
:
어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi.
•
쓰레기
:
쓸어 낸 먼지, 또는 못 쓰게 되어 내다 버릴 물건이나 내다 버린 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RÁC: Bụi bẩn do quét mà ra hoặc đồ vật sẽ bỏ đi hay đồ vật đã bỏ đi vì không dùng được nữa.
•
유리
(琉璃)
:
투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương.
•
전기
(電氣)
:
빛이나 열을 내거나 기계 등을 움직이는 데 쓰이는 에너지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN: Năng lượng dùng khi làm chuyển động những cái như máy móc hoặc phát nhiệt hay ánh sáng.
•
정리
(整理)
:
흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP, SỰ DỌN DẸP: Việc dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi.
•
끄다
:
타는 불을 못 타게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẮT, DẬP: Làm cho ngọn lửa đang cháy không cháy được nữa.
•
널다
:
볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHƠI: Trải rộng ra phơi nắng hay hong gió để làm khô.
•
치우다
:
물건을 다른 데로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CẤT, DỌN: Chuyển đồ vật đến nơi khác.
•
다림질
:
다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀ, VIỆC ỦI: Việc là phẳng nếp nhăn của vải vóc hoặc quần áo bằng bàn là (bàn ủi).
•
말리다
:
물기를 다 날려서 없어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔ, PHƠI KHÔ, HONG KHÔ, SẤY KHÔ: Làm hơi nước bay đi hết không còn gì.
•
삶다
:
물에 넣고 끓이다.
☆☆
Động từ
🌏 LUỘC: Bỏ vào nước và nấu.
•
달다
:
물건을 어떤 곳에 걸거나 꽂거나 매어서 붙어 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÍNH: Móc, cắm hay gắn làm cho đồ vật dính lên một nơi nào đó.
•
드라이클리닝
(dry cleaning)
:
물 대신 화학 약품으로 옷의 때를 빼는 세탁 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẶT KHÔ: Cách giặt tẩy vết bẩn trên quần áo bằng hóa chất thay nước.
•
심부름
:
다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VẶT, VIỆC SAI VẶT: Việc làm điều người khác sai khiến hoặc nhờ vả.
•
걸레
:
더러운 것이나 물기를 닦는 데 쓰는 헝겊.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẺ LAU: Miếng giẻ dùng để lau nước hoặc những thứ bẩn.
•
다리다
:
옷이나 천 등의 구김을 펴거나 줄을 세우기 위해 다리미로 눌러 문지르다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀ, ỦI: Đưa bàn là (bàn ủi) vào quần áo hay vải vóc và đưa qua đưa lại để làm phẳng hoặc tạo thành nếp (ly).
•
대청소
(大淸掃)
:
전체를 다 청소함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TỔNG VỆ SINH: Việc vệ sinh toàn bộ.
•
쓸다
:
밀어 내어 한데 모아 치우다.
☆☆
Động từ
🌏 QUÉT: Đẩy ra rồi gom lại một chỗ và dọn đi.
•
가사
(家事)
:
집안 살림살이에 관한 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC NHÀ: Việc liên quan đến cuộc sống trong nhà.
• Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8)